nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | TUV,其,CSA,BV,SGS,CNA(成本额外) |
sốmôhình: | HT-LHA1 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 30 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T,西联汇款 |
Khảnăngcungcəp: | 15bộ/tháng |
tiêuchuẩn: | IEC60598-1 | phạmvichiềucaomẫuvật: | 0-250mm. |
---|---|---|---|
đồđồC: | đồgáchữv | quyềnlực: | 220 V / 50HzHOặC110 V / 60Hz |
điểmnổibật: | LED灯测试仪那灯具测试 |
đđhuỳnhquang.
Thông锡·ả恩Phẩm:
Thiếtbịkiểmtrađượcthiətkəvàchətạothoođiềukhoản.4.4.4.4.4.4.Yêucầumụctiêuthənghiệmtiêuchuẩn那ÁpSuấtTrụcđượđượđỡđỡđg ggđỡđỡđỡnggđỡđỡđỡn3015đỡđỡđỡụ30 c ttụl c c,,đđnnnnựi i i i i i i i iitđỏđỏỏđđỏỏỏỏếếậậậữếnphnngphnbiếndạngkhôngđượncvượtquálượngánhsángchân1/4。
不LiênQuanđếnmộtthiếtbùkiểmtraləctrụcchomətngườigiữữènhuỳnhquang。ThiếtBịkiểmtraựcđượcđượcđặctưởđểđịđịịđỡửửđểđịịịđỡởđnđếđếđịđượđếđếđếấđếửửcấấccụụụììảảảụụììảđượccungcấpvēithanihdẫnhướngtuyếntínhđẩđẩthngquevítvàđaiốcvít。
Cácthôngsốkỹthuật:
quyềnlực. | 220V 50Hz. |
T.凯恩特·ụ | 15N(Trọnglượngthanh),30n(chồnglênnhaubằngtrọnglượng15n verslênthanh) |
Fi | V-loạivậtcố,trướcvàsaucóthểiềuchỉnh |
giữchiềucaomẫuvật | 0-250mm. |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520