nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | CE,FCC,Rosh(额外费用) |
sốmôhình: | HJ083. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 3Tháng. |
điềukhoảnthanhtán: | l / c,t / t |
Khảnăngcungcəp: | 5bộ/tháng |
Tênsảnpẩm: | Hệthốngpháthiệnnrərəkhíhydrovànitơ | sựbảođảm: | 1năm. |
---|---|---|---|
sửdēng: | Kiểmtraròrỉ | ứngdụng: | đườngốnglạnh,linhkiệnđiệnlạnh |
Tỷlệròrỉcóthểpháthiệncủamáydərərə: | 1x10-7 pa。m³/ s | Tỷlệròrỉbáođộng: | 1x10-6 pa。m³/ s |
KhíđểPhátHiệntổngthì: | nitơ. | KhíđểPhátHiệnròrỉtốt: | 水电和硝基 |
điểmnổibật: | Hệthốngpháthiệnrərỉ250psi那Hệthốngpháthiệnnròrỉ6pa。m³/ s |
HệThốngPhátHiệnnròrỉkhíhydrovàniitơ250 psivớitəcđộrərỉbáođộng1x10-6 pa。m³/ s
môtảchung:
CôngnghệPhátHiệnròrỉhỗnhợpthnhth phngpháppháthệnnròrỉcóchíp,hiệuquảcao,độchínhxáccao.trongnhữngnəmgầnđây,côngnghệpháthiệnrərỉhydrovànnngdēngrộngrãitrongngànhđiềuhòakhôngkhí,tủnh,phụkiệnđiệnlạnh。
Hệthốngkiểmtranàybaogồm:
(1)mộtvòi
(2)Mộtbăngthửihihaitrạmthử
(3)đồGáchhaiạiPhôi
Cácthànhphầncốtlõicủahệthốntựcmônn-đun,đượchianhỏthànhcácđơnvịriênglẻ.cánthànhphầncətlõicủamỗiđơnvịlàthənghiəunổitiəng,cóhểểmbảotínhổnđịnhcaocủaThiếtbị。
Thôngsốkỹthuật:
Kiểmtrapôi | đườngốnglạnh,linhkiệnđiệnlạnh |
phīngpháppháthiện | phươngphápvỏtrai.hệthốngkiểmtracó2chếđộkiểmtra chotùychọn: 1.Toànbộpôiđượcpháthiệncùngnhau,khôngcầntìmđiểmròrỉ。 2.Lầnlượttừngmốihànchapôniđượcpháthiən,vàbiếtđượcđiểmròrỉ。 |
Tỷlệròrỉcóthểpháthiəncủamáydərərə | 1x10-7PA。M³/ s |
Tỷlệròrỉbáođộng | 1x10-6PA。M³/ s |
KhíđểPhátHiệntổngthì | nitơ. |
ápsuấtkhíđểđểđểđểnròrỉtổngthể | 450 psi(cóthểểiềuchỉnhhướngxuống) |
KhíđểPhátHiệnròrỉtốt | 水电和硝基 |
ápsuấtkhíđểđểpháthiệnrərətốt | 250 psi(cóthểểiềuchỉnhxuống) |
băngghếhửnghiệm | 1băngthửvới2trạmthì,mỗitrạmthửcóthểhể1phôi |
sốlượngđồđạc | Mộtbộchomỗiphôi,tổngcộng2bù |
Nīp&dỡphôi | ThủCông. |
ChuKỳkiểmtra | 300bộ/ 10giờ |
quytrìnhlàmviệc:
hìnảnhxem:
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520