nguồngốc: | TrungQuốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 第三部分校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | HDX1301. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜giaohàng: | 20ngàylàmviệc |
đđukhoảnthanán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 20bộmỗitháng |
十: | Vậtcốốđntrởphổ | tiêuchuẩn: | IEC60245-1,IEC60245-2 |
---|---|---|---|
sựbảođảm: | 1năm. | đđudài: | 100〜1000mm. |
mẫuthửnghiệm: | dâydẫn1mm²〜630mm² | Kíchthước: | 1530×210×150mm |
vậtchất: | Tấmhợpkimnhôm,kẹpđồng | chứcnăng: | Kiểmtrađiệntrởcủadâydẫn |
điểmnổibật: | 休息那IEC60245-2电缆检测设备 |
thiếtbùkiểmtracápthiətbịịođniệntrởdâydẫnphìquát1mm² - 630mm²dâydẫn
tiêuchuẩn.:IEC60245-1CápcđnNNPđịNHMứCLênđếnvànhmứm450/750 v - phần1:yêucầuchung,cápcáchđiệncaosu iec60245-2 - điệnápđịnhmứclênđếnvàbaogəm450 /750 V - phần2:phươngphápthì。
môtiêuchuẩn:
điệntrởcủadâydẫn
đểkiểmtrađniệntrởcủadâydẫn,điệntrởcủamỗidâydẫnphảiđượcđobằngmətmẫucápcóchiềudàiítnhất1mvàpảiđochiềudàicủamỗimẫu。
ứngdụng.:Ápdụngchophépđođiệntrởdccủanhiềuloạicápđiệnvàthiếtbịđiệnđiệntrởdccủacácvậtliệudẫnkhác。
mẫuthửnghiệm.:1mm²〜630mm²dâydẫnđơnhoặcđachânđếvàlõicủacápnguồn。
đặctính.:nósửdụngcấutrúckẹpnhanhvàtútnhanhbằngcáchsửdụngthanngvàım,vàđđnáptạiđượctáchrađểcảithnđiểmtiếpxúccủamẫu.təmđếhợpkimnhôm,kẹpđồng。
ThôngSố.:
KhoëngCáchcủađầukẹpgiữahaiđiệnáp | 100〜1000mm. |
mẫuthửnghiệm. | dâydẫn1mm²〜630mm² |
Kíchthước. | 1530×210×150mm |
cầuđiệnthíchứng | cầuđôiqj84,tùychọn。 |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520