nguồngốc: | trungquốc. |
挂嗨ệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | HH0804 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 可转让 |
ChiTiëtđóngGói: | Hộpdụngcụbằngnhựa |
thời姜吉浩: | 7个ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 50 bộ / tháng |
đườngkínhvòiPhun: | 6,3mmvàф12,5mm | dēngnước: | 12,5±0,625L /phútvà100±5 l /phút |
---|---|---|---|
Khoảng cách từ vòi phun đến bao vây: | 2,5〜3米 | MáyđoÁPSuất: | 0〜0,25MPa. |
tiêuchuẩn: | IEC60529 | ứngdụng: | Kiểm tra bằng chứng nước |
Chức năng: | Kiểmtramứcđộbảovệchốngxâmnhập | thờijianthửnghiệm: | Khôngíthơn1phút/ m2(khôngíthơn3phút) |
điểmnổibật: | ThiếtBịkiểmtrabảovệchốngxâmnhập6.3mm那Thiếtbịkiểmtravòiphuncầmtay ipx5 |
ThiếtBịkiểmtrabảovệchốngxâmnhập6.3 / 12.5mmthiếtbịkiểmtravòiphuncầmtay iec60529 ipx5 ipx6
Thông锡·ả恩Phẩm:测试套装BaoGồMMộttaycầmphảnlựcđượctrangbùịnghồồoápsuấtvàncưuềulượngdễễđuchỉnh.cácvòihphnh.cánđổicho nhaudànglắpvàotaycəmmáybayphảnlực.cácvòiđượclàmtừThépkhônggỉ。
nguyêntắclàmviệc:
Nguyênlýlàmviệcsuấtchốngthəmcủavəbọcmẫu。
thờijianthửnghiệmđượctínhtheodiệntíchbềmətmẫu:1phút/ m2,nhưngthờijianthửnghiệmngắnkhôngdēi3phút。
Thiếtbịkiểmtrabảovệchốngxâmnhập
Tiêuchuẩn.:MứCđộBảOVệTIEêUCHUẩNIEC60529đượCCấPBởIVỏB(MÉIP)CủAIPX5VàIPX6,IEC60884-1,IEC60335-1,IEC60598-1。
ứngdụng.:nóđượcsửdụngđểthiệmipx5vàipx6。
Mẫu thửnghiệM:Thiếtbịthửnghiệmcócnănngchēngnước,nhưthiếtbịịiệntử,đđn,tủđnn,linhkiệnđiện,lintnđiện,ôtô,xemáy,cácsảnpẩmđiện(nhưdụngcụụônnnnnnnnnnnnnnnnnnncơ vi mô, v.v.)
Đặc见到:vớiđồnghồồoápsuất,nócóthểểcsửdēngbằngcáchthaythếvòiphun,nócēngcóthểhểhợpvớibộhệthốngchốnh。
ThôngSố.:
莫hinh | HH0804-1 | HH0804-2 |
MụC. | IPX5. | IPX6. |
Đường kính vòi phun | .36,3mm | Ф12,5mm. |
dòngnước | 12,5±0,625L /phút,đồnghồồolưulượngcóthểểiềuchỉnh | 100±5 l /phút,đồnghồồolưulượngcóthểểđuềuchỉnh |
KhoëngCáchTừvòiPhunđếnBaoVây | 2,5〜3米 | |
thờijianthửnghiệm | Khôngíthơn1phút/ m2(khôngíthơn3phút) | |
Máy đo áp suất | 0〜0,25MPa. | |
yêucầutrang网 | Phòngthửnghiệmchốngnướcipchuyêndụngcóchiềurộnghơn3m, Với chức năng tốt của dòng vào và thoát nước。Lắpđặt tường |
|
cungcəpnước. | TốCđộDòngnước> 12,5l /phút±5%nướcsạchmàkhôngbaogồm。 nócóthểểtđượcbằngbểchaanəcbằngthépkhônggỉvàthiətbəịiềuáp |
TốCđộDòngnước100l /phút±5%nướcsạchmàkhôngbaogồm。 nócóthểểtđượcbằngbểchaanəcbằngthépkhônggỉvàthiətbəịiềuáp |
Ngườ我留置权hệ:销售量
电话:+8618826455520