nguồngốc: | TrungQuốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | HC9926. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜giaohàng: | 30 ngà |
đđukhoảnthanán: | l / c,t / t |
Khảnăngcungcəp: | 10bìmỗitháng |
trạmkiểmtra: | 1trạm. | tải: | 4N. |
---|---|---|---|
thờihiankiểmtra: | 1-999999 | Tỷlệmàimòn: | 30Chuyểnđộngmỗipút |
điểmnổibật: | Kiểmtraổcắm那kiểmtracəmđiện |
Bộkiểmtrađộcắmcủaổcắmtiêuchuẩniec60884thửnghiệmđộmàimòntrênốngcáchđiệncủachâncắmhạtđộngbằngtayvớitải4n
tiêuchuẩn:
IEC 60884-1'Phíchcắmvàổổmchocácmụcđíchgiađìnhvàtươngtự - phần1:yêucầuchung'khoản24.7,hình28。
ứngdụng:
ThiếtBịnàyđượcsửdụngđểkiểmtrađộbềnchmàimòncủaốngcáchđiệncủachâncắm。
mẫuthửnghiệm:
TayÁOCáchđiệncủachâncắm。
đặctính:
装置由梁的水平放置和夹具座的线性运动组成,其中,直径1mm短钢丝的光束端弯曲成U形头部(梁的两个垂直固定在梁上的垂直固定)中,电线U形- 底部是6mm线性部分。ThiếtBịBaaGồmMộtvịnầmvàchuyểnđộngtuyếntínhcủagếnnốnh,trongđó,đầudēmcódâythépngắn1mmđượcuốnthànhđầuhìnhchìu(hənhchữucủahaiđầucəđịntrêndəm),dâyuđáyhìnhlàpầntuyếntính6mm。压缩塞子保温套管上的6mm Hemline,电机驱动安装螺栓夹座椅来回进行往复运动,将磨损试验导电到插头销的绝缘套管。NénđườngCiền6mmttrncủnukhhiểnhếkẹkbullnnhếkđểngqui,tiếnhếhkiểu,tiếnhkiểu,tiếnhkiểu,tiếnhkiểmtraạiệnnni,tiếnnng,tiếnnnngqhiểnnnnngzhđiệnnnivớiốnngcớiốnngcớiớnnnivớiốnngcáiệnnnc。
Thôngsố:
Tênthamsố. | dữ李ệthamsố |
nguồncấp. | AC220V,50Hz. |
GATàu. | Trạmđơn. |
Thờihiankiểmtra | 1-999999,càisẵn |
Tỷlệmàimòn | 30±1chuyểnđộngmỗiphút |
TảI. | 4.-0,1N |
làmviệcđộtquỵ | 9mm. |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520