nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | HC9914D. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 45天 |
điềukhoảnthanhtán: | l / c,t / t |
Khảnăngcungcəp: | 30bộ/tháng |
ngườimẫu: | HC9914D. | 电车: | 4trạmlàmviệc |
---|---|---|---|
sứcmạnh: | AC220V. | ngườiđiềukhiển: | điềukhiểnplc |
độtquỵlót: | 0-100mm,càiđặttrước | Xoaygóc: | 0-360°,Càiđặttrước |
điểmnổibật: | ổcắmphíchcắmchuyểnmạchiec60884那ổcắmphíchcắmchuyểnmạchplc那ổcắmphíchcắmchuyểnmạch4trạm |
ổcắmcôngtắciec60884hoạtđộngbìnhthườngcuộcsốngđiềukhiểnplc 4trạmmáykiểmtra
giơithiệusảnpẩm
MáyThửnghiệmđượcthiətkếvàsảnxuấttheo iec60884-1điều20và21hình16,iec60669-1vàv.v.Khīnăngngắtcủacắmvàkiểmtrabìnhthườncmụgíchtươngtự.thiếtbịngtự.thiếtbịncôngtắc,phíchcắc,phíchcắm,cáctiếpđiểmcầuchəcáchànhđộngXoay,Chènvàrúttrongthờigiandài,vàcácđiểmtiếpxúccóiệntượnntính,hiệntượngđđặặặcngắtllâungàyhaykhông,đểxemxétcócócóncócóncóncóncócóncóncócócóncócóchậuqhóikháchaykhông.đÂylađặcbiệtđểkiểmtrađộbềnđiệncủacôngtắcvàổcắm。
Thiếtbịthửhgiệmcóthểkiểmtrađộbềnđốivớl,côngtắcđắuchỉnh,phíchcắmvàổcắm.cùngvớingânhàngtảibênnài(điệntrở,cómứngvàđđnd)tải,nócóməthệthốngđiềukhiểntương.xinlưuýrằngngânhhàngtảibênnàidongườidəngchuẩnbù。
Máythửngiệmđượclàmbằngkhungnhôm,tấmlàmkínbằngthépkhônggỉ,đượcdẫnđộngbởiđộngcơnđộngbởiđộngcơngàrụcvítmànhìnhcảmứngmàu7寸,Hệthốngđiềukhiểnplcmitsubishi,giaodiệnhoạtđộngnhânBảnvàmànhìnhkìthuậtsốigianthửnighiệm,thờigiandēngđiệndẫn,tốc,tốc,tốc,tốc,tốnhthửnghiệmcónhthửncàiđặttrước.nócóc.nócónc.nóncónc.nngiểnththịngđnnncónthểngđnnncóngđiệndẫncủau.toànbộmáykiểmtracó2trạmlàmviệc,mỗitrạmcóthìxửlýýngbùcôngtəctuyəntínhvàpíchcắm,ổcắm.khiliêntụcbậthoặctắtdo shựktínhhoïchỏnghóc,nósìbáođộngvàkghíiốmthínghiệmthíchhợp,vànósẽbáođộngkhithờigianthửnghiệmđạtđếngiác.máykiểmtrasẽtựựngdừngkhicóbáođộng。
cácthôngsốkỹthuật
Tênthôngsố. | dữ李ệthamsố | nhậnxét. |
quyềnlực. | AC220V,50Hz. | |
trạmlàmviệc. | 2 GaLót; 2điiqu。 |
|
GiaodiệnHoëtđộng | Mànhìnhcảmứng7英寸 | |
Chếếđộổa | độngcơ伺服 | |
Hệthốngđiềukhiển | PLC MITSUBISHI. | |
thờikiểmtra | 0〜999999Lần,cóthểểccàiđặttrước | |
ThờiGiandẫn. | 0〜999,9giây,cóthểểccàiđặttrước | |
giờgiải老挝 | 0〜999,9giây,cóthểểccàiđặttrước | |
kiểmtrađộtquỵ | tuyếntính:0〜100mm,cóthểểiềuchỉnh | |
Bàikiểmtratốcđộ | 15lầnmỗiphút 7,5lầnmỗiphút 30lầnmỗipút |
|
môitrườngthửnghiệm | Ápsuấtkhíqhíquyển80〜106kpa; nhiệtđộmôitrường5〜40℃;độđộmtəngđối(20〜90)%rh;nơisửdụng:khônglắcmạnh,không,không,khôngnhiễuđiệntừ,khôngbụi,khôngbụi,khôngnổnkhíănmòn,tảnnhiệtTốT. |
|
Kíchthước. | l * w * h = 1300mmx800mmx600mm | |
Cânnặng. | 180kgs. |
CácBiệnPhápPhòngngừa
1.ngườivậnhànhnhànhnəckỹhướnnnnckhhisửdəngthiếtbịnày,hiểuviệcsửdụnganniệnvàthựnnnnnnvàthựnncácbiệnphápphòngngừaantàntươnanth;tiếnhànhkiểmtratrướckhixácnhậnkhôngcóhakcố一个toànẩn。
2.điệnápbằng1,1ầnđđnápdanhđịnhcủamẫuvàcườngđộdòngđiệnbằng1,25lầndòngđđndđịnhcủamẫu.vuilòngchọncácgiángđđnápvàdòngđniệnnocácyêucầucủatiêuchuẩnliênquan,nếukhôngcácmẫuthửnghiệmsẽbịhỏngvàgâyracáctainənvềtoàncánhân。
3.Cácdâydẫncủacácmẫuthənghiệmđượcnốivớitảiphảithíchứngvớidəngđiệndanhđịnhchophépcủacácmẫuthiệm。
4. Sau KhiNhōnnútdừngKhẩncấp
5. khithiếtbùbùlỗi,vuilòngtətnguồnvàsauđókhởiđộnglại。
6. khikiểmtratảiquántình,phảituânthủngiêmngətcáchướngdẫnđểkếtnốimạch,cũnnnimạch,cēngnhưchúýnđến。
7.mỗiđồđồcvàkẹpyêucầubôitrơnvàbảodưỡngthườngxuyên。
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520