nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | hj0635a. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 30 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 10bộ/tháng |
điềukhiển: | PLC PLC | tiêuchuẩn: | IEC60335-2-15 |
---|---|---|---|
thờijianthửnghiệm: | 0 999999. | tảihiəntại: | 0-16A |
tảiđiệnáp: | 0-250V | trạmkiểmtra: | MộT. |
điểmnổibật: | Kiểmtrathiếtbịđiện那Thiếtbịkiểmtrathiếtbịcầmtay |
IEC60335-2-15Thiếtbịkiểmtrađộbềntựựngcủathiếtbùkiểmtrađơnlẻ0-16atảihiệntạicóthểểiềuchỉnh
giơithiệusảnpẩm
该测试设备已确认IEC60335-2-15第19.3条和第22.103条标准要求。Thiếtbịthửnghiệmnàyxácnhậntiêuchuẩniec60335-2-15khoản9.3vàkhoản22.103yêucầutiêuchuẩn。它用于水壶的干热试验,水沸腾试验和插入和插入和撤离或没有电流测试,可广泛用于生产线检测和实验室测量。nóđượcsửdụngchothửnghiệmgianhiệtkhô,thửncệmđunsôinướcvàthàncàrútcóhặckhôngcóntại,nócóthểncsửdēngrộngrãihiệndâychuyənsảnxuấtvàđolườngtrongphòngthínghiệm。
cácthôngsốkỹthuật
1.đđnápđầuvào:điệnápmộtpha 220 v / 50hz。
2.điệnáptải:mộtpha 0-250vcóthểểiềuchỉnh,0-16ahiəntạicóthểểiềuchỉnh。
3.MộTTrạmLàmviệc,mộtnhómtải,mộtbộkẹp。
4.编程模式:空气冷却,水冷,水沸腾,插入和撤回W /电流,插入和撤回W / O电流。4.Chếếchươnh:làmmátbằngkhôngkhí,làmmátbằngnước,đunsôinước,chèn&rútw /hiệntại,chènvàrútw / ohiệntại。每个测试都独立执行,可以在触摸屏上选择每个程序。MỗIBàiKiểmTrađượcthựchiệnđộclập,mỗichươngtrìnhcónểđượcchọntrênmànhìnhcảmứng。
5.ThờiGianPhun/ThờiGianRót:0-9999SCóthểểđuchỉnh,lượngnướcđượcđiềuchỉnh。
6.THờIGIANCHèNGianChèn&rút/phút,tốcđộchèn&rúttiềnđượcđiềuchỉnh。
7.THờIGIANTHửNGHIệM:CóThểểt0-999999lần,giárịmặcđịnhcủathửnghiệmchèn&rút1à10000lần。
8.ÁpSuấtKhôngkhí0,5-0,6MPA,MáyNénKhíCầnđượctrangbùbởingườidùng。
9.Báođộng:Báođộnghoànthànhththiệm,báođộngkhôngdẫntrongquánththửtải,báođộngquánờigiankhôngdẫntrongquánhđunsôivàthửnngiệmnước。
S / N. | MụC. | ThôngSố. |
1 | điềukhiển. | PLC PLC |
2 | trưngbày. | Mànhìnhcảmứng |
3. | tốcđộ. | đđukhiểnbằngxi lanh,cóthểểcđiềuchỉnhbằngvantiếtlưuđukhhiểnbằngtay |
4. | thờijianthửnghiệm | 0〜999999,cóthểểcđặtrước |
5. | thời王 | 0-999.9s,cóthểểcđặtrước |
6. | kẹp. | Vịtrícủakẹpnênđượcđiềuchỉnhbằngtay |
7. | tảidēngđiệnvàđiệnáp | 0-16a,0-250v,cóthểểiềuchỉnh |
Số8 | Kiểmtratảivàkhôngtải | Cóthểtựựngchuyểnđổi |
9. | trạmkiểmtra. | MộT. |
10. | nguồncấp. | MộTPHA220V,50Hz |
tínhnăngsảnpẩm
1.Thiếtbịnàyđượcđiềukhiểnbởihệthốngđniệnplc,toànbùhoạtđộngđượcđiềukhiểntrênmànhìnhcəmứng,tấtcảảđượđượnngscónmàncđặtsẵntrênmànhìnhcảmứng,baogồmmọichếlựachọncủaấmđunnước,mànhìnhcảmứngvớichứcnəngvậnhàcông,hoïtđộngtựựngvàhiểnthịnigianthực。
2.VớIKẹPđACHứCNăNG,ChiềuCaoCónểđềuchỉnh,博士Hợpđểđểửệ··诺ạấmkhácnhau。
3.KiểmTraTaivàkiểmtrakhôngtảicónểnđổi,mỗirạmcói,ỗểtrađộểể,thiếtbùcóniTíchhợp,điệnápđầurancónểnđượđnnuchỉnhtheoyêucầutiêuchuẩn。
4.Thiếtbịnàysửdụngcấutrúcchânđếsàn,vớibánhxeđểcóthểdichuyəntựdo,khungcēngvàkẹpnhômphuncát,độđộnđịnhtốthơn,vùngoàithanthlịchvàthựctəmənhmẽ。
bảotrìvàpòngngừa
1.BảODưỡngthườnngxuyênthiếtbù,khônglàmviệctrongtìnhtrạngẩmướthoặccóniềukiệnnước,làmviệctrongkhuvựcthônggiótốt。
2.lấyđimẫuvàđóngnguồnkhôngkhívànguồnnướcvàtắtnguồnnếungườidəngkhôngcầntiếptəcbấtkỳthửnghiệmnàosau khihoànthànhththửnm。
3.Khôncchạmvàobộphậnlàmlàmnóngcủaấmđểránhcặntrongquántrìnhthửnghiệm。
BạNCómuốnthửnghiệmnhiềuhơnkhông?bấmvàođây.DanhSáchsê-rie iec60335.pdfđểCóđượCToànbộ丹希·桑切蒂ếịcủaiec60335。
ngườiliênhì:销售量
电话:+8618826455520