电话:
乐动体育有限公司官网
乐动体育有限公司官网
Chúngtôicungcấpchobạncácthiếtbùkiểmtrahàngđầungành,

Hệthốngvàgiảipháptrựctuyəntiêntiênn - bấtcứnơiđâutrênthəgiới。

nhà. sảnpẩm. Thiếtbịkiểmtrathiətbịđnn

Tuổithọọmtựựng - bộkiểmtrađơntrạmspan 0-16atảihiệntạicóthểểđuchỉnhiec60335-2-15

Tuổithọọmtựựng - bộkiểmtrađơntrạmspan 0-16atảihiệntạicóthểểđuchỉnhiec60335-2-15

  • Tuổithọọmtựựng - bộkiểmtrađơntrạmspan 0-16atảihiệntạicóthểểđuchỉnhiec60335-2-15
  • Tuổithọọmtựựng - bộkiểmtrađơntrạmspan 0-16atảihiệntạicóthểểđuchỉnhiec60335-2-15
  • Tuổithọọmtựựng - bộkiểmtrađơntrạmspan 0-16atảihiệntạicóthểểđuchỉnhiec60335-2-15
  • Tuổithọọmtựựng - bộkiểmtrađơntrạmspan 0-16atảihiệntạicóthểểđuchỉnhiec60335-2-15
  • Tuổithọọmtựựng - bộkiểmtrađơntrạmspan 0-16atảihiệntạicóthểểđuchỉnhiec60335-2-15
Tuổithọọmtựựng - bộkiểmtrađơntrạmspan 0-16atảihiệntạicóthểểđuchỉnhiec60335-2-15
自动水壶寿命 - 跨度单站测试仪0-16A负载电流可调IEC60335-2-15
Tuổithọọmtựựng - bộkiểmtrađơntrạmspan 0-16atảihiệntạicóthểểđuchỉnhiec60335-2-15
Thông锡志蒂·斯·普明普尔:
nguồngốc: trungquốc.
hànghiệu: 洪科
Chứngnhận: 校准证书(额外的费用)
sốmôhình: hj0635a.
thanhtoán:
Sốlượngđặthàngtốithiểu: 1 T 1P.
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: vánép.
thời姜吉浩: 30 ngà
điềukhoảnthanhtán: T / T.
Khảnăngcungcəp: 10bộ/tháng
Tiếpxúc
ChiTiëtsảnpẩm
điềukhiển: PLC PLC tiêuchuẩn: IEC60335-2-15
thờijianthửnghiệm: 0 999999. tảihiəntại: 0-16A
tảiđiệnáp: 0-250V trạmkiểmtra: MộT.
điểmnổibật:

Kiểmtrathiếtbịđiện

Thiếtbịkiểmtrathiếtbịcầmtay

IEC60335-2-15Thiếtbịkiểmtrađộbềntựựngcủathiếtbùkiểmtrađơnlẻ0-16atảihiệntạicóthểểiềuchỉnh

giơithiệusảnpẩm

该测试设备已确认IEC60335-2-15第19.3条和第22.103条标准要求。Thiếtbịthửnghiệmnàyxácnhậntiêuchuẩniec60335-2-15khoản9.3vàkhoản22.103yêucầutiêuchuẩn。它用于水壶的干热试验,水沸腾试验和插入和插入和撤离或没有电流测试,可广泛用于生产线检测和实验室测量。nóđượcsửdụngchothửnghiệmgianhiệtkhô,thửncệmđunsôinướcvàthàncàrútcóhặckhôngcóntại,nócóthểncsửdēngrộngrãihiệndâychuyənsảnxuấtvàđolườngtrongphòngthínghiệm。

cácthôngsốkỹthuật

1.đđnápđầuvào:điệnápmộtpha 220 v / 50hz。

2.điệnáptải:mộtpha 0-250vcóthểểiềuchỉnh,0-16ahiəntạicóthểểiềuchỉnh。

3.MộTTrạmLàmviệc,mộtnhómtải,mộtbộkẹp。

4.编程模式:空气冷却,水冷,水沸腾,插入和撤回W /电流,插入和撤回W / O电流。4.Chếếchươnh:làmmátbằngkhôngkhí,làmmátbằngnước,đunsôinước,chèn&rútw /hiệntại,chènvàrútw / ohiệntại。每个测试都独立执行,可以在触摸屏上选择每个程序。MỗIBàiKiểmTrađượcthựchiệnđộclập,mỗichươngtrìnhcónểđượcchọntrênmànhìnhcảmứng。

5.ThờiGianPhun/ThờiGianRót:0-9999SCóthểểđuchỉnh,lượngnướcđượcđiềuchỉnh。

6.THờIGIANCHèNGianChèn&rút/phút,tốcđộchèn&rúttiềnđượcđiềuchỉnh。

7.THờIGIANTHửNGHIệM:CóThểểt0-999999lần,giárịmặcđịnhcủathửnghiệmchèn&rút1à10000lần。

8.ÁpSuấtKhôngkhí0,5-0,6MPA,MáyNénKhíCầnđượctrangbùbởingườidùng。

9.Báođộng:Báođộnghoànthànhththiệm,báođộngkhôngdẫntrongquánththửtải,báođộngquánờigiankhôngdẫntrongquánhđunsôivàthửnngiệmnước。

S / N. MụC. ThôngSố.
1 điềukhiển. PLC PLC
2 trưngbày. Mànhìnhcảmứng
3. tốcđộ. đđukhiểnbằngxi lanh,cóthểểcđiềuchỉnhbằngvantiếtlưuđukhhiểnbằngtay
4. thờijianthửnghiệm 0〜999999,cóthểểcđặtrước
5. thời王 0-999.9s,cóthểểcđặtrước
6. kẹp. Vịtrícủakẹpnênđượcđiềuchỉnhbằngtay
7. tảidēngđiệnvàđiệnáp 0-16a,0-250v,cóthểểiềuchỉnh
Số8 Kiểmtratảivàkhôngtải Cóthểtựựngchuyểnđổi
9. trạmkiểmtra. MộT.
10. nguồncấp. MộTPHA220V,50Hz

tínhnăngsảnpẩm

1.Thiếtbịnàyđượcđiềukhiểnbởihệthốngđniệnplc,toànbùhoạtđộngđượcđiềukhiểntrênmànhìnhcəmứng,tấtcảảđượđượnngscónmàncđặtsẵntrênmànhìnhcảmứng,baogồmmọichếlựachọncủaấmđunnước,mànhìnhcảmứngvớichứcnəngvậnhàcông,hoïtđộngtựựngvàhiểnthịnigianthực。

2.VớIKẹPđACHứCNăNG,ChiềuCaoCónểđềuchỉnh,博士Hợpđểđểửệ··诺ạấmkhácnhau。

3.KiểmTraTaivàkiểmtrakhôngtảicónểnđổi,mỗirạmcói,ỗểtrađộểể,thiếtbùcóniTíchhợp,điệnápđầurancónểnđượđnnuchỉnhtheoyêucầutiêuchuẩn。

4.Thiếtbịnàysửdụngcấutrúcchânđếsàn,vớibánhxeđểcóthểdichuyəntựdo,khungcēngvàkẹpnhômphuncát,độđộnđịnhtốthơn,vùngoàithanthlịchvàthựctəmənhmẽ。

bảotrìvàpòngngừa

1.BảODưỡngthườnngxuyênthiếtbù,khônglàmviệctrongtìnhtrạngẩmướthoặccóniềukiệnnước,làmviệctrongkhuvựcthônggiótốt。

2.lấyđimẫuvàđóngnguồnkhôngkhívànguồnnướcvàtắtnguồnnếungườidəngkhôngcầntiếptəcbấtkỳthửnghiệmnàosau khihoànthànhththửnm。

3.Khôncchạmvàobộphậnlàmlàmnóngcủaấmđểránhcặntrongquántrìnhthửnghiệm。

BạNCómuốnthửnghiệmnhiềuhơnkhông?bấmvàođây.DanhSáchsê-rie iec60335.pdfđểCóđượCToànbộ丹希·桑切蒂ếịcủaiec60335。

Tuổithọọmtựđộng - bìkiểmtrađơntrạmspan 0-16atảihiệntạicóthểểđuềuchỉnhiec60335-2-150

Tuổithọọmtựựng - bộkiểmtrađơntrạmspan 0-16atảihiệntạicóthểểđuềuchỉnhiec60335-2-151

ChiTiếtliênlạc
乐动体育有限公司官网

ngườiliênhì:销售量

电话:+8618826455520

GửIyêucầuthôngtincủabạntrựctiếpchochúngtôi
乐动体育有限公司官网
Bldg D2,KhuCôngnghiệp金河,đườd·达什,Qhiênngung,QuảngChâu,Quảngđđng
电话:86-18826455520
移动网站 隐私政策 TrungQuốcchấtlượngtətthiếtbùkiểmtraiecnhàcungcəp。©2014 - 2022 Iectestingequipplip.com。版权所有。
Baidu