nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 30 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | l / c,t / t |
Khảnăngcungcəp: | 10bìmỗitháng |
Khôngchínhxác: | ±5% | Kíchthướctie-in: | 6,35(Hìnhlụcgiác) |
---|---|---|---|
tínhnăng: | Hoëtđộnghaichiều | ||
điểmnổibật: | thiếtbịịoâmthan那Thiếtbịkiểmtrathả |
IEC 60065:2014Khoën15.4.3 b orciquetuốcnəvít
IEC 60065:2014Khoën15.4.3 BTuốcnơvítmô-menxoắnvớiđộchínhxáclà±5%
tiêuchuẩn.:
Tuânthủtiêuchuẩniec60065:2014 15.4.3 b),12.7.3.3,IEC60598.1,IEC60950.1
Thông锡SảnPHẩM:
SRT Torque DriverđượCÁPDụNGTrongCácMiếngBuộCCóuCầuMôtdâyBuộểộắy yyắắắìyyắắắìểểmhđắđượểểểđặđặắđặểểđặđặđặCóncàiđặttrướcgiátrịmônmenn,nếuvượtquángịnt,trīnhđiềukhiểnnng,nócónnglựukhhiểnđộnnghiệukhiểnnglựukhhiểnnghiềuquảlquảuquảuququququō。
đặctính:
Tham Gia chung;
Hoëtđộnghaichiều;
GiáTrịmô-MenXoënđặtTrước。
ThôngSố.:
MôHình. | SRT-0,3 | SRT-0,6. | SRT-1.2 | SRT-3 | SRT-6 | SRT-12. |
phạmvi. | 0,1〜0,3nm. | 0,2〜0,6nm | 0,4〜1,2nm | 1〜3N. | 2〜6giờsáng | 4〜12N. |
quymôtốithiểu | 0,005nm. | 0,01nm. | 0,02nm. | 0,05nm. | 0,1nm | 0 P2M |
chínhxác. | ±5% | |||||
Chiềudài. | 122毫米 | 137mm. | 148mm. | |||
Kíchthướctie-in | 6,35(Hìnhlụcgiác) | |||||
ứngdụng | M1 | M2 | M3 | M4 | M5 | M8 |
Kíchthước | φ27.1x121.6mm | φ36,2x136,2mm | φ40x147,5mm | |||
Cânnặng. | 0,1kg. | 0,2kg. | 0,3kg. |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520