Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | HongCe |
Chứng nhận: | Calibration certificate(cost additional) |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 tập |
---|---|
Giá bán: | Negotiation |
chi tiết đóng gói: | Ván ép |
Thời gian giao hàng: | 30 ngày |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Khả năng cung cấp: | 10 BỘ MỖI THÁNG |
Độ phân giải: | 0,01mm hoặc .0005 "/ 0,01mm | Lặp lại: | 0,01mm / .0005 |
---|---|---|---|
Chiều dài tiêu chuẩn: | Loại điện dung tuyệt đối | Màn hình hiển thị: | MÀN HÌNH LCD |
Điểm nổi bật: | thiết bị đo âm thanh,thiết bị kiểm tra thả |
Caliper tiêu hóa
Tính năng, đặc điểm:
Caliper Digimatic tuyệt đối của Mitutoyo là thế hệ calip điện tử tiếp theo.
Nó theo dõi điểm gốc của nó một khi được thiết lập.Bất cứ khi nào bật, màn hình LCD lớn sẽ hiển thị vị trí trượt thực tế sẵn sàng để bắt đầu đo.Không cần thiết lập lại số 0 lặp lại với công nghệ mã hóa tuyệt đối, cũng như không còn lo ngại về các lỗi tốc độ.
Dữ liệu kỹ thuật:
Độchinh xac: Tham khảo danh塞奇丁字裤sốkỹậ星期四t
Độ phân giải: 0,01mm hoặc .0005 "/ 0,01mm
Độ lặp lại: 0,01mm / .0005
Hiển thị: LCD
Chiều dài tiêu chuẩn: Loại điện dung tĩnh điện ABSOLUTE
bộ mã hóa tuyến tính
Tối đatốc độ phản hồi: Không giới hạn
Pin: SR44 (1 chiếc.), 938882
Tuổi thọ pin: xấp xỉ.3,5 năm sử dụng bình thường
Đặt hàng số | Mô hình | Phạm vi | Độ chính xác | Độ phân giải LCD | Nhận xét |
500-170-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-4in 0-100mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
.075”特隆Thanh分 |
500-195-30 * | AOS Digimatic Caliper | 0-4in 0-100mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
.075”特隆Thanh分 |
500-171-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-6in 0-150mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
- |
500-174-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-6in 0-150mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
với hàm OD carbide |
500-175-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-6in 0-150mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
với hàm OD, ID cacbua |
500-178-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-6in 0-150mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
0,75 trong thanh độ sâu thanh |
500-196-30 * | AOS Digimatic Caliper | 0-6in 0-150mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
- |
500-159-30 * | AOS Digimatic Caliper | 0-6in 0-150mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
Hàm nghiêng cacbua để đo OD |
500-160-30 * | AOS Digimatic Caliper | 0-6in 0-150mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
Hàm có mũi nhọn để đo OD và ID |
500-172-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-8in 0-200mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
- |
500-176-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-8in 0-200mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
với hàm OD carbide |
500-177-30 | AOS Digimatic Caliper | 0-8in 0-200mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
với hàm OD, ID cacbua |
500-197-30 * | AOS Digimatic Caliper | 0-8in 0-200mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
- |
500-163-30 * | AOS Digimatic Caliper | 0-8in 0-200mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
Hàm nghiêng cacbua để đo OD |
500-164-30 * | AOS Digimatic Caliper | 0-8in 0-200mm |
± .001in | .0005in 0,01mm |
火腿OD / ID |
500-173 | Caliper tiêu hóa | 0-12in 0-300mm |
± .0015in | .0005in 0,01mm |
- |
500-167 | Caliper tiêu hóa | 0-12in 0-300mm |
± .0015in | .0005in 0,01mm |
Hàm nghiêng cacbua để đo OD |
500-168 | Caliper tiêu hóa | 0-12in 0-300mm |
± .0015in | .0005in 0,01mm |
Hàm có mũi nhọn để đo OD và ID |
500-193 * | Caliper tiêu hóa | 0-12in 0-300mm |
± .0015in | .0005in 0,01mm |
- |
500-165 * | Caliper tiêu hóa | 0-12in 0-300mm |
± .0015in | .0005in 0,01mm |
Hàm nghiêng cacbua để đo OD |
500-166 * | Caliper tiêu hóa | 0-12in 0-300mm |
± .0015in | .0005in 0,01mm |
Hàm có mũi nhọn để đo OD và ID |
500-505-10 | Caliper tiêu hóa | 0-18in 0-450mm |
± .002in | .0005in 0,01mm |
Không có con lăn ngón tay cái |
500-506-10 | Caliper tiêu hóa | 0-24in 0-600mm |
± .002in | .0005in 0,01mm |
Không có con lăn ngón tay cái |
500-507-10 | Caliper tiêu hóa | 0-40in 0-1000mm |
± .003in | .0005in 0,01mm |
Không có con lăn ngón tay cái |
Người liên hệ:sales
Tel:+8618826455520