nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | rxdc-3 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 30 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | l / c,t / t |
Khảnăngcungcəp: | 10bìmỗitháng |
phạmviđo: | 0,5〜20 200〜2000Ω | thờigianđápứngđiệntrởnhiệt: | 30Giây. |
---|---|---|---|
đolườngđộchínhxác: | TrạngTháiLạnh±0·1%đọC+ 0·1%FS,Trạngtháinhiệt±0·15đọC0·15%FS | nhiệtđộtăng: | tínhtheocôngthứctăng |
điểmnổibật: | thiếtbịịoâmthan那Thiếtbịkiểmtrathả |
điềukhoảniec600657.1Máyđođiệntrởuộndâynóngrxdc-3 / rxdc-3a
tiêuchuẩn.:Phùhợpvớitiêuchuẩniec600657.1,IEC60950,IEC60335-1Khoën11hộgiađìnhvàcácthiếtbịịiệntươngtự - ầu1:yêucầuchung。
ứngdụng:Được sử dụng để đo nhiệt độ quanh co của các thiết bị gia dụng khác nhau và các sản phẩm đã hoàn thành (như máy điều hòa không khí, tủ lạnh, quạt điện, máy giặt, v.v.) và các động cơ và máy biến áp công suất nhỏ khác.
mẫuthì.:Thiếtbịgiadụng。
Tínhnăng.:Cóthểchnkênhđơnhoặckênhkép。
ThôngSố.:
1.Phạmvibảođảm:0,5〜20〜2002000Ω
2.độchínhxáccủapépđo:trạngtháilạnh±0·1%đọc+ 0·1%fs,trạngtháinhiệt±0·15%đọc+ 0·15%fs
3.Nhiệtđộmôitrường:phīmviđo0〜50oc,độchínhxáccủapépđo±0·5oC
4.NHIệtđộtăng:tínhtheocôngthứctăng
5.ThờiGianđápứngđiệntrởnhiệt:30giây
6.THờIGIANTHửNGHIệM:TốIđA99GIờ59PHút59Giây,độchínhxác±0·1
7.Hệsốnhiệtđộcuộndâycóthểểcđặtthành0〜999.9,tấtcảcácthôncàiđặtđượncchốtkhimətđiện。
8.Cổngnốitiếpđượctrangbùtiêuchuẩn,cóthểgiaotiếpvớimáytínhnốitiếp
9.Kiểmtranộidungphìnmềm:ghilạidữliệuthayđổinhiệtđộ,hiểnthịịngcongnhiệtđộ,kiểmtrain。
10.Máy在迷你TùYChọn,Cóthể在ThờiGiandữliệunhiệtđộđộakênh,ngườidēngcónểtkhoảngthờigianđo。
11.CổngMáy在宋歌25Chânđượctrangbìtiêuchuẩn,bạncóthểkếtnốitrựctiếpmáy在dữliệuthửnghiệm;Dữ李ệnhiệtđộđộakênhcóthểểc在thườngxuyên,khoëngthờigianđocóthểểcđặtbởingườidùng。
12.nguồncungcấp:ac220v±10,50hz / 60hz,tổngmứctiêuthəụnnng<15w
13.MôiTrườngHoëtđộng:nhiệtđộhoạtđộng25oc±15oc;độđộm60±30
ngườiliênhì:销售量
电话:+8618826455520