nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | SDB. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | HộP纸箱 |
thời姜吉浩: | 20 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | l / c,t / t |
Khảnăngcungcəp: | 10bìmỗitháng |
tínhnăng: | GiárịcốốnhcủaPhépđoMômenxoắn | độchínhxác: | ≤±3% |
---|---|---|---|
Chứcnăng: | chứcnənggiữữnh | ||
điểmnổibật: | thiếtbịịoâmthan那Thiếtbịkiểmtrathả |
IEC 60065:2014Khoën15.4.3bcùlêmômerxoắn
tiêuchuẩn.:
Tuânthủođđukhoảniec60065:2014 15.4.3 b)vàiec60598.1,IEC60950.1
Thông锡SảnPHẩM:
Cờlêmôngtựsdbseries,mộtcôngcìpáthiệnnmômenxoắn,đượcthiếtkếếnđểnthánybuộcrenvít。NóCóthểểđượđượrửhụụụ,Côngnghiệpquốc,côngnghiệpquốcphòng,thiếtbịnặng,tàu,đườngsắt,khaithácmỏ,máymóiệnt,dụngcụụiệnvàcơkhí,trungtâmsảnxuấtvàbảo dưỡng ô tô, v.v.
đặctính:
Dễdàngvàtrựcgiácđểđọc;
HaiChiềuđểkiểmtramô-menxoắn;
chứcnənggiữữnh;
GiárịcốốnhcủaPhépđoMômenxoắn
ThôngSố.:
MôHình. | SDB-1.5 | SDB-3 | SDB-6 | SDB-10 | SDB-20. | SDB-50. | SDB-100. | SDB-200. | SDB-500. | ||||
côngsuấtnm. | 0,15〜1,5 | 0,3〜3 | 0,6〜6 | 1〜10 | 2〜20 | 5〜50 | 10〜100 | 20〜200 | 50〜500. | ||||
quymôiithiểunm | 0,015 | 0,03 | 0,06 | 0,1. | 0,2 | 0,5 | 1 | 2 | 5. | ||||
chínhxác. | ≤±3% | ||||||||||||
ổ吉布 | 6,3×6,3 | 9,5×9,5 | 12,7×12,7. | 19×19 | |||||||||
Kíchthướcmm | 200. | 310. | 350. | 420. | 600 | 1100. | |||||||
Cânnặng. | 0,4kg. | 0,52kg. | 0,55kg. | 0,62kg. | 1千克 | 4千克 | |||||||
ngườiliênhì:销售量
电话:+8618826455520