nguồngốc: | trungquốc |
hànghiệu: | Hongce |
chứngnhận: | 第三方校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | LT-3 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1tập |
---|---|
GiáBán: | 协商 |
chitiếtgói: | vánép |
aliềukhoảnthanhtoán: | l/c,t/t |
khảnăngCungcấp: | 10bộmỗitháng |
thiếtbịhẹngiờ: | ^phânGiải9999x0.1s | vậtliệuncực: | bạch金 |
---|---|---|---|
khoảngthờigiannhỏgiọt: | cóthểuềuchỉnhượC | chiềucaocủanhỏgiọt: | 30 40mm |
nhữngyêucầuvềmôitrường: | =ộMttương= 0〜40℃ / 80% | ||
Mnổibật: | 易燃性室,,,,火焰测试设备 |
IEC 60112thiếtbịkiểmtratra tra tra theibằngchứngvà因此sánhchovậtliệucách
giơithiệusảnphẩm
MáyKiểmtrainthiếtkếvàsảnxuấttheoyêucầucầucủacủacáctiêuniênquan,chẳnghạnnhưiec60695。nó ^ csửdụngxácInhtrởtươtươngtươngthei theo theo hihihihihiHiệussuấtMàvậtliệucáchCáCáCáCáCáCáCáCándándándácrắndáctácttrườngcủngcủa
nếucácSảnphẩmnbịnhhưởnhhưởnhhưởngbbởmVàmôitrườngtạptạpchất,sựròròròròrỉCóthểgâyrasựrasựcáCáCáchlyly gigi gigiữacácbộphậngkhậngkkhucnhaucnhaucnhaucnhaucnhaucvhásẽgâyngắnmạchhoặcxóimòn`doxả。Thử nghiệm theo dõi là một thử nghiệm phá hoại đối với vật liệu cách điện mô phỏng tình huống trên, để đo lường và đánh giá tính kháng tương đối để theo dõi khi chất cách điện có tác dụng điện và tạp chất trong nước chứa.
Thiết bị này sử dụng hệ thống điều khiển PLC tiên tiến, thiết bị điều khiển nút nhân bản, vật liệu chất lượng cao và công nghệ chuyên nghiệp, có chất lượng tuyệt vời, hiệu suất ổn định và bền và ngoại hình đẹp.ngoàira,thiếtbịnhthờigiantựngnhỏgiọt,hiểnthịcảmbiouthịmbiếnápsuấtsuất ^ cchínhxác,vậnh -nhh -hành -hounhh H h Hgiảngiảnvhththththththththththxuncauúcapcaulảcalửcaphửtríhàng
tổngquanchứcnăngcủahệ
cácThôngsốkỹthuật
thiếtbị | ^phânGiải9999x0.1s | khoảngthờigiannhỏgiọt | cóthể | |
vậtliệuuncực | bạch金 | chiềucaocủanhỏgiọt | 30 ~40mm | |
aliệncựcựcthôngSốkỹthuật | 5mm * 2mm | ™trễtrễnhỏgiọt | 0.2S(ThờiGianMởvaniệnTừ) | |
khoảngCáchCáiệnCựC | 4±0.1mm | kíchthướcnhỏgiọt | 45〜50giọt / cm3 | |
áplựcncựncực | 1±0,05 n | mạchntrễ | 2±0.1S(ở0.5a) | |
gócncực | 60° | phạmviđnápthửnghiệm | 0 ~600V 1.5% | |
giảmnápngắnmạch | 最大8% | thôngSốđn | 1.5kW / 127VAC / 60Hz | |
ngắnmạchhiệntại | 1±0.1a 1% | khốilượngcôngviệc | > 0,5立方米(tùyChọn0,1m³by) | |
nhữngyêucầuvềmôitrường | 0〜40℃ /≤80%°ộMtươngốI | |||
tiêuChuẩn | IEC60695,IEC60112,UL746A,ASTMD3638。 |
hìnhảnhnhểthamkhảo:
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520