电话:
乐动体育有限公司官网
乐动体育有限公司官网
Chúngtôicungcấpchobạncácthiếtbùkiểmtrahàngđầungành,

Hệthốngvàgiảipháptrựctuyəntiêntiênn - bấtcứnơiđâutrênthəgiới。

nhà. sảnpẩm. Thiếtbịkiểmtrathiətbịđnn

IEC 60068Thiếtbịịiện测试仪,Nhiệtđộlậptrìnhđộđộmbuồng150l

IEC 60068Thiếtbịịiện测试仪,Nhiệtđộlậptrìnhđộđộmbuồng150l

  • IEC 60068Thiếtbịịiện测试仪,Nhiệtđộlậptrìnhđộđộmbuồng150l
  • IEC 60068Thiếtbịịiện测试仪,Nhiệtđộlậptrìnhđộđộmbuồng150l
  • IEC 60068Thiếtbịịiện测试仪,Nhiệtđộlậptrìnhđộđộmbuồng150l
  • IEC 60068Thiếtbịịiện测试仪,Nhiệtđộlậptrìnhđộđộmbuồng150l
IEC 60068Thiếtbịịiện测试仪,Nhiệtđộlậptrìnhđộđộmbuồng150l
Thông锡志蒂·斯·普明普尔:
nguồngốc: trungquốc.
挂嗨ệu: 洪科
Chứngnhận: 第三部分校准证书(额外费用)
sốmôhình: Pth-1000(150L)
thanhtoán:
Sốlượngđặthàngtốithiểu: 1 T 1P.
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: vánép.
thời姜吉浩: 20 ngà
điềukhoảnthanhtán: l / c,t / t
Khảnăngcungcəp: 10bìmỗitháng
Tiếpxúc
ChiTiëtsảnpẩm
Khōilượnglàmviệc: 150L. phīmvinhiệtđộ: -40oc〜+ 150oc
phạmviđộm: 20% rh 98% rh
điểmnổibật:

Thiếtbịịniện测试仪

Thiếtbịcầmtaythiếtbùkiểmtra

IEC 60068Thiếtbịđđn测试仪Lậprìnhnhiệtđộẩmbuồnglàmviệckhốilượng150l

Thông锡SảnPHẩM

ThiếtBịkiểmtranàycóthểmôhỏngđđukiệnmôitrườngkhácnhau。vìvřynólàthíchhợpđểkiểmtrahệusuấtvậtliệu,chẳnghạnnhưchlạinhiệt,chốnglạnh,chốnglạiđộđộm,chốngkhô。nóđượcthiếtkếvàsảnxuấttheoyêucầutiêuchuẩncủaiec60068-2-2190,IEC60068-2-2.1974vàect。

cácthôngsốkỹthuật

1.KHốILượngCôngViệc:150L

2.phīmvinhiệtđộ:-40.℃~+150.

3.độđộm:20.%RH〜98.%RH.

* Lưu ý: Vui lòng tham khảo biểu đồ phạm vi sử dụng độ ẩm dưới đây!

4.độChínhXácKiểmsoátnhiệtđộvàđộđộm:±0,2℃;±2,5%RH。

* Để đảm bảo hiệu suất trên 2 ~ 4, nên được đo 30 phút sau khi đo nhiệt độ cảm biến ổn định!

5.Độ đồng đều phân bố nhiệt độ và độ ẩm:±2℃;±3%RH。

*lưmbảohiệusuấtdưới6〜11,vịtríđophảilàvịtrí1/6củamỗivùngcủatường,vàpảiđượcđo30ppútsau khinhiệtđộđộnđịnh!

6.THờIGIANGIANHIệt:Làmnóngtừnhiệtđộphòngđến150℃,tổngthờigianhiệtlà50phút(dēitrạngtháikhôngtải)。

7.Thời gian làm mát: Làm mát từ nhiệt độ phòng đến -40℃,tổng thời gian làm mát là 40 phút (dưới trạng thái không tải)。

8.KíchthướcBuồngBênTrong:KhuVựcthửnghiệm:50.×60.×50.cm(w×h×d)。

*lưuý:khốilượngđặtmẫukhôngđượcvượtquá2/3dunglượngcủakhuvựcthửnghiệm。

9.KhôngGianLắPđặtthiếtbị:ítnhấtlà920×1600×870cm(w×h×d)。

10.CửABUồngthửnghiệm:80×105cm(w×h),tổngsố1。

11.nguồnđiện:AC122.0.V.50.Hz Max4.0.一个

Kếtcấu

A.Cấutrúcbuồng:

SUS#304,TấMDày1毫米。

vậtliệucáchnhiệt:putạobọt,dàyOne hundred.毫米。

B.HệThống楚ììllmátlạnh:

1.HệThốnglạnh:

一个。R404HệThống楚Trìnhlạnh

湾r23hệthốngchutrìnhlạnh

2.冷凝器:Làmmátbằngkhôngkhí

3.Chếếmởrộng:毛芒

4.ThiếtBị湾Hơi:Chếếvònglặpkhôngkhí

C.HệThốngsưởi:

nóng:220V.2kw.

D.HệThốngẩm:

1.TạOđộđộm:Lòsưởibằngthépkhônggỉ220V.2.kw×1放。

2.Bồnrửagạcđộđộmvàhệthốngcấpnướctạođộm:chếđộbổsungtựựng。

E.HệThốngđđềkhiểntựựng:

1.đđukhiểnplcTEMI880

* vuilòngthamkhōohướngdẫnsədụngbộộiềukhiểntrong cd。

2.CảMBiếnnhiệtđộvàđộđộm:RTD(bóngkhô/bóngướt)。

*điềukhiểnbằngmạch。

F.HệThốnglưuthôngvàthátnước:

1.VòngốngGió:1nhóm.

一个。vậtliệu:thépkhônggỉss#304。

湾Máythổikhí:1220V.6.0W.×1

2.đườngkínhốngthoátnước。

G.HệThốngBảoVệ:

quánệtbảovệchuyểnđổi

BảOVệthiếunước

Côngtắcđiệntừvàbảovệdòngquátải

Khôngcócôngtắccầuchì

BộBảOVệQUÁTảIMáyNén

Cầuchìbảovệchđiềukhiển

ChiTiếtliênlạc
乐动体育有限公司官网

ngườiliênhì:销售量

电话:+8618826455520

GửIyêucầuthôngtincủabạntrựctiếpchochúngtôi
sảnpẩmkhác.
乐动体育有限公司官网
Bldg D2,KhuCôngnghiệp金河,đườd·达什,Qhiênngung,QuảngChâu,Quảngđđng
电话:86-18826455520
移动网站 隐私政策 TrungQuốcchấtlượngtətthiếtbùkiểmtraiecnhàcungcəp。LD投注
Baidu