nguồngốc: | trungquốc |
hànghiệu: | Hongce |
chứngnhận: | 校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | HC9931 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1tập |
---|---|
GiáBán: | 可以协商 |
chitiếtgói: | vánép |
ThờiGian GiaoHàng: | 20ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | l/c,t/t |
khảnăngCungcấp: |
chấtliệucủaque: | ThépKhôngGỉ | xửlý: | taycầmbằng尼龙 |
---|---|---|---|
tiêuChuẩn: | IEC60884-1 | 塞普: | 3毫米,SUS304 |
Mnổibật: | thửnghiệmiec,,,,thiếtbthửnghiệmtrongphòngthínghiệm |
tiêuChuẩn:
IEC60884-1'PhíchCắMVàổcắmChacmụcMụCKhoản24,18,hình35。
ngdụng:
它用于测试凹槽,孔和反向锥度。nócsửngdụngểkiểmtrTraRãnh,lỗvàcônngược。它已成为家用电器制造商,质量检查部门和研发机构的必不可少和重要设备,检测到家用电气产品的安全性能。nótrởthànhmộ
mẫuthửnghiệm:
kiểmtrarãnh,lỗvàcônCôn
Ctính:
1.vậtliệucủucủudòmộtphần:thépKhôngGỉ,kíchThước: ^kíngKínhφ2,5+0,05 0,chiềudàihơn100 mm。
2. Taycầmbằng尼龙,trangbịcáclỗren m6ởcuốitay taycầm,nócóthểckếtnốivớivớivớilựckếkếkếkếkếkévàvà ^ tthựckhựy
ThôngSố:
NgKính | φ2,5 + 0,05 0mm |
chiềudài | 100mm |
vậtchất | thanhthépkhônggỉ,taycầmbằng尼龙 |
cácbướcvậnhành
mộtthước的thyohình35, ^ ctácdụngvớilực1 nsẽkhông ^khôngIcnhậpquá1,0mmtừphầntrêncủabấtlắp /hỗtrợvàvàvounggócvớiphầnphầncthử,nhưtronghình36。
lưu〜:việcxácminhXem,theohình35,thướcvệtngượchoặcgiống。
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520